Có 2 kết quả:

传令 chuán lìng ㄔㄨㄢˊ ㄌㄧㄥˋ傳令 chuán lìng ㄔㄨㄢˊ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to transmit an order

Từ điển Trung-Anh

to transmit an order